Hệ điều hành Windows đột nhiên “dở chứng” không chịu khởi động? Đừng vội hoảng hốt! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình từng bước để chẩn đoán và khắc phục sự cố, từ những lỗi đơn giản đến các vấn đề phần cứng phức tạp hơn.
Có vô vàn lý do khiến hệ điều hành Windows “đình công” không chịu khởi động. Giả định đầu tiên thường là lỗi trong môi trường khởi động, khiến hệ thống không thể “bắt đầu”. Tuy nhiên, nguyên nhân cũng có thể là do hệ thống tập tin bị hỏng, các file hệ thống bị lỗi hoặc thậm chí là vấn đề phần cứng.
Các lỗi này biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gốc rễ. Nếu màn hình hoàn toàn đen sau khi bạn bật máy tính hoặc laptop, rất có thể đó là sự cố phần cứng. Ngược lại, nếu logo hoặc thông báo từ firmware xuất hiện nhưng sau đó “tắc tị”, rõ ràng máy tính đang cố gắng khởi động hệ thống nhưng không thể tìm thấy hệ điều hành.
Trong trường hợp bộ nạp khởi động (boot loader) hoặc các file hệ thống bị lỗi, chức năng “Automatic Repair” (Sửa chữa Tự động) thường sẽ được kích hoạt. Windows sẽ cố gắng khắc phục sự cố, nhưng không phải lúc nào cũng thành công. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể tự mình sửa chữa hệ thống một cách thủ công.
1. Các Giai Đoạn Khởi Động của Windows
Để xác định chính xác lỗi, bạn cần biết nó xảy ra ở giai đoạn nào của quá trình khởi động hệ thống. Có tổng cộng bốn giai đoạn:
- Khi bạn bật máy tính, firmware sẽ tìm kiếm một ổ đĩa có khả năng khởi động. Trên các thiết bị hiện đại, đây là phân vùng UEFI (Unified Extensible Firmware Interface), nơi Windows đã đặt trình quản lý khởi động (boot manager) trong quá trình cài đặt. Phân vùng này có dung lượng 100MB và được định dạng bằng hệ thống tập tin FAT32. Các thiết bị từ thời Windows XP hoặc 7 có một đoạn mã bootstrap trong MBR (Master Boot Record) của ổ cứng. Tuy nhiên, Windows 10 và 11 không sử dụng ổ cứng với phân vùng MBR theo mặc định, vì vậy chúng ta sẽ không thảo luận sâu về vấn đề này trong bài viết này. Nếu có lỗi xảy ra trong giai đoạn này, bạn sẽ thấy một thông báo trên nền đen, ví dụ: “Boot failure”, “No bootable device found”, “Failed to load Windows Boot Manager” hoặc tương tự.
- Firmware UEFI tải trình quản lý khởi động Windows từ file “EFIMicrosoftBootbootmgfw.efi” từ phân vùng UEFI. File này đọc cấu hình từ file “EFIMicrosoftBootBCD” (Boot Configuration Data). BCD chứa thông tin về vị trí cài đặt Windows (ổ cứng và phân vùng) và một tham chiếu đến file “Windowssystem32winload.efi”. Nếu có lỗi xảy ra trong giai đoạn này, chức năng “Automatic Repair” sẽ khởi động hoặc bạn sẽ nhận được một thông báo trên nền xanh (màn hình xanh chết chóc – BSOD) kèm theo thông tin hoặc hướng dẫn chi tiết hơn.
- Winload.efi là chương trình tải hệ thống. Nó tải các trình điều khiển (driver) và sau đó là kernel của Windows. Trong giai đoạn này, bạn sẽ thấy logo Windows, báo hiệu hệ thống bắt đầu khởi động.
- Kernel Windows kích hoạt các trình điều khiển và dịch vụ khác được cấu hình trong registry của Windows. Kernel là hệ điều hành thực tế và chịu trách nhiệm quản lý các thành phần phần cứng, bộ nhớ chính và các tài nguyên khác. Nó chuyển quyền điều khiển cho trình quản lý phiên (Session Manager – Smss.exe).
Lỗi trong giai đoạn 3 hoặc 4 cũng có thể dẫn đến chức năng “Automatic Repair” hoặc hiển thị thông báo trên nền xanh (BSOD).
Windows sẽ tự động khởi động chức năng “Automatic Repair” nếu có sự cố khởi động. Tuy nhiên, chức năng này không thể giải quyết tất cả các lỗi và bạn có thể cần phải thực hiện sửa chữa thủ công.
2. Kiểm Tra Cài Đặt Firmware Trước Khi Sửa Chữa
Trước khi bắt tay vào sửa chữa, bạn nên kiểm tra xem firmware đã nhận diện ổ đĩa hay chưa, thứ tự khởi động có chính xác hay không và trình quản lý khởi động Windows có một mục khởi động hay không.
Hãy thực hiện kiểm tra này nếu có lỗi xảy ra ở giai đoạn 1, nhưng nó cũng cung cấp thông tin hữu ích cho các lỗi ở các giai đoạn khác.
Tùy thuộc vào máy tính, bạn có thể truy cập cài đặt BIOS/firmware bằng các phím như Esc, F1, F2, F10, F12 hoặc DEL, nhấn ngay sau khi bật máy. Nếu chức năng “Automatic Repair” khởi động nhưng không thành công, bạn có thể truy cập hệ thống sửa chữa bằng cách nhấp vào “Advanced options”.
Đối với một số lỗi, Windows cũng cung cấp tùy chọn khởi động môi trường phục hồi thông qua phím F1. Bạn cũng có thể truy cập cài đặt firmware thông qua “Troubleshooting > Advanced options > UEFI firmware settings”.
Giao diện cấu hình của mỗi máy tính sẽ khác nhau và laptop thường không có nhiều cài đặt. Trong một menu như “Advanced”, bạn có thể tìm thấy các cài đặt như “M.2 SSD Ports” (NVMe) và “SATA Ports”.
Hãy đảm bảo rằng các cổng đang sử dụng đã được kích hoạt (“Enabled”). Firmware thường cũng liệt kê các ổ đĩa được kết nối trên cùng một trang. Nếu không có ổ đĩa nào được hiển thị, hãy tiếp tục đọc ở phần 6.
Kiểm tra thứ tự khởi động trong một menu như “Boot”. “Windows Boot Manager” phải ở vị trí đầu tiên. Nếu mục này không xuất hiện, firmware chưa tìm thấy phân vùng EFI hoặc trình quản lý khởi động Windows.
Firmware của máy tính để bàn cung cấp nhiều cài đặt hơn và do đó có thể gây khó hiểu. Các tùy chọn cho cổng NVMe và SATA, ví dụ, có thể được tìm thấy trong các menu như “Settings” hoặc “Advanced”. Các thiết bị khởi động và tùy chọn khởi động thường được hiển thị trong một menu như “Boot”. Hãy đảm bảo rằng tất cả các cổng cần thiết cho ổ đĩa đã được kích hoạt và “Windows Boot Manager” ở vị trí đầu tiên trong thứ tự khởi động.
Nếu firmware hiển thị ổ đĩa hệ thống và “Windows Boot Manager” có sẵn dưới dạng tùy chọn khởi động, các yêu cầu để khởi động Windows đã được đáp ứng. Trong bước tiếp theo (phần 3), hãy tìm hiểu xem có thể truy cập vào hệ thống tập tin hay không và các file khởi động Windows có sẵn hay không (phần 4).
3. Kiểm Tra Tình Trạng Ổ Cứng
Vì Windows không còn khởi động, bạn sẽ cần một hệ thống phụ hoặc hệ thống sửa chữa để có thể truy cập ổ cứng. Bạn có thể sử dụng hệ thống cài đặt Windows, khởi động từ USB.
Nó không chỉ được sử dụng để cài đặt Windows, mà còn cung cấp một Windows tối thiểu (WinPE, Preinstallation Environment) có thể được sử dụng để phân tích và sửa chữa. Nếu bạn chưa chuẩn bị sẵn USB như vậy, bạn sẽ cần một máy tính khác để tạo nó.
Tải xuống Microsoft Media Creation Tool cho Windows 10 hoặc cho Windows 11 hoặc thay thế, tải file ISO cho Windows 11 (trong phần “Download Windows 11 drive image (ISO) for x64 devices”). Sau đó tạo USB bằng Rufus. Hệ thống Windows 11 cũng có thể được sử dụng để sửa chữa Windows 10.
Thay đổi thứ tự khởi động trong cài đặt firmware (xem phần 2) để hệ thống khởi động từ USB. Khi khởi động, thông báo “Press any key to boot from CD or DVD” sẽ xuất hiện. Ấn bất kỳ phím nào để kích hoạt khởi động từ USB.
Sau khi khởi động, bạn sẽ thấy một cửa sổ với tiêu đề “Windows 11 Setup” hoặc “Windows Setup” cho Windows 10. Nhấn tổ hợp phím Shift-F10 để mở cửa sổ dòng lệnh (command prompt). Nhập:
c:
và sau đó
dir
và xác nhận mỗi lần bằng phím Enter. Đôi khi ổ đĩa hệ thống được gán một ký tự khác. Trong trường hợp này, hãy thử “D:” và “E:” thay vì “C:”.
Lệnh dir
liệt kê các file và thư mục. Các thư mục điển hình như “Program Files” và “Windows” sẽ hiển thị trên ổ đĩa hệ thống. Nếu bạn nhận được thông báo lỗi thay vì danh sách file, điều đó có nghĩa là bạn không thể truy cập vào ổ đĩa. Để phân tích sâu hơn, hãy tiếp tục đọc ở phần 6.
Ngoài ra, hãy nhập notepad
vào cửa sổ dòng lệnh và xác nhận bằng phím Enter. Vào “File > Open” và chọn “All files” sau “File type”. Hộp thoại “Open” bây giờ có thể được sử dụng như một trình quản lý file và bạn có thể kiểm tra các thư mục và nội dung của chúng.
Lưu ý quan trọng: Nếu bạn đã mã hóa phân vùng hệ thống bằng Bitlocker, bạn phải sử dụng recovery key mà bạn đã lưu trong quá trình mã hóa. Nếu không có recovery key, bạn sẽ không thể truy cập vào ổ đĩa. Điều này áp dụng cho phần này, nhưng về cơ bản áp dụng cho tất cả các thao tác truy cập vào hệ thống đã cài đặt mà chúng ta mô tả trong các phần sau.
Để mở khóa ổ đĩa, hãy sử dụng lệnh sau trong cửa sổ dòng lệnh:
manage-bde -unlock C: -recoverypassword [recovery key]
Thay thế “[recovery key]” bằng giá trị từ file chứa recovery key đã lưu.
4. Cách Kiểm Tra Phân Vùng EFI
Phân vùng EFI bị ẩn và Windows không gán ký tự ổ đĩa cho nó. Để thay đổi điều này, hãy nhập lệnh sau vào cửa sổ dòng lệnh:
diskpart
sau đó nhấn Enter.
Sử dụng lệnh list disk
để hiển thị các ổ đĩa và chọn ổ đĩa hệ thống bằng lệnh sel disk 0
, ví dụ. Sử dụng lệnh list vol
để hiển thị các volume (phân vùng). Phân vùng EFI được định dạng bằng hệ thống tập tin “FAT32” và có dung lượng khoảng 100MB.
Nếu phân vùng EFI được gọi là “Volume 2”, ví dụ, hãy gắn nó làm ổ “B:” bằng hai lệnh sau:
sel vol 2
assign letter=b:
Nhấn exit
để thoát khỏi Diskpart.
Khởi động Notepad thông qua cửa sổ dòng lệnh và vào “File > Open”. Nhấp vào “This PC” và điều hướng đến ổ “B:”. Đặt “All files” sau “File type”. Đi đến thư mục “EfiBoot”, nơi file “bootx64.efi” phải có mặt.
Sau đó, mở thư mục “EfiMicrosoftBoot”. Tại đây bạn sẽ tìm thấy file “BCD” chứa cấu hình khởi động, cũng như các file “bootmgfw.efi” và “bootmgr.efi” của trình quản lý khởi động Windows. Nếu các thư mục hoặc file này không có mặt, Windows sẽ không thể khởi động.
5. Sửa Chữa Môi Trường Khởi Động Windows
Thực thi dòng lệnh sau trong cửa sổ dòng lệnh:
bcdboot C:Windows /l de-de /s b: /f UEFI
Thay thế ký tự ổ đĩa “C:” bằng ký tự đã xác định trước đó trong phần 3. Khởi động lại máy tính. Môi trường khởi động UEFI sẽ hoạt động trở lại.
Phương pháp thay thế: Khởi động máy tính từ USB có hệ thống cài đặt Windows. Đối với Windows 11, chọn cài đặt ngôn ngữ và cài đặt bàn phím, sau đó nhấp vào “Next”.
Sau đó, chọn tùy chọn “Repair my PC”, nhấp vào “Next” và chọn lại ngôn ngữ mong muốn. Người dùng Windows 10 nhấp vào “Next” và sau đó vào “Computer repair options”. Đi đến “Troubleshoot > Startup help” và sau đó đến hệ thống bạn muốn sửa chữa.
Tuy nhiên, “Startup help” không phải lúc nào cũng thành công. Phương pháp được mô tả ở trên bằng cách sử dụng cửa sổ dòng lệnh thường hoạt động đáng tin cậy hơn.
6. Sự Cố Truy Cập Ổ Cứng
Nếu firmware của PC không hiển thị ổ đĩa hệ thống, có thể có sự cố phần cứng. Dưới đây là một danh sách kiểm tra ngắn gọn:
- Tất cả các cáp đã được kết nối chắc chắn vào PC hay chưa, chẳng hạn như cáp nguồn và cáp từ card đồ họa đến màn hình?
- Các cáp bên trong PC đã được cắm chắc chắn vào các kết nối được chỉ định hay chưa? Cáp có thể bị lỏng sau khi vận chuyển thiết bị.
- Có bất kỳ tiếng ồn bất thường nào phát ra từ ổ cứng hay không? Tiếng click hoặc tiếng vo vo lớn cho thấy ổ đĩa bị lỗi.
- Ngắt kết nối tất cả các thiết bị USB khỏi PC, ngoại trừ bàn phím và chuột. Nếu có các ổ cứng khác trong PC, hãy ngắt kết nối chúng. Nếu chỉ có ổ cứng hệ thống được kết nối, các nguồn gây lỗi khác có thể bị loại trừ.
- Tắt hoàn toàn thiết bị. Ngắt kết nối nó khỏi nguồn điện trong một thời gian trước khi bật lại.
Nếu firmware đã nhận diện ổ đĩa, hãy thử một hệ thống thứ hai độc lập. Một hệ thống cứu hộ dựa trên Windows là lý tưởng, chẳng hạn như Win10XPE. Nó sử dụng WinPE giống như hệ thống cài đặt Windows, nhưng có giao diện desktop và các công cụ bổ sung. Bạn có thể tạo Win10XPE trên một PC khác, nhưng nó tốn khá nhiều thời gian.
Một lựa chọn thay thế là một hệ thống live Linux, hệ thống này cũng có thể truy cập các ổ đĩa được định dạng bằng hệ thống tập tin NTFS hoặc FAT32. Phù hợp, ví dụ, là Ubuntu, bạn có thể cài đặt bằng Rufus vào USB và sau đó khởi động.
Tuy nhiên, ngay cả một hệ thống thứ hai cũng không thể truy cập hệ thống tập tin bị hỏng hoặc ổ cứng bị lỗi. Nhưng có thể vẫn có thể khôi phục các file quan trọng.
7. Sửa Chữa Các File Hệ Thống Quan Trọng
Ngay cả khi môi trường khởi động ổn, Windows vẫn có thể từ chối khởi động. Windows sẽ cố gắng khởi động, nhưng sẽ hủy bỏ với một thông báo lỗi trên nền xanh. Trong trường hợp này, các file hệ thống hoặc registry của Windows có thể bị hỏng.
Hệ thống cài đặt Windows cũng có thể giúp ích ở đây. Trước tiên, hãy thử chức năng “Startup help” như được mô tả trong phần 5. Nếu nó không có tác dụng, hãy đi đến “Troubleshoot” và sau đó đến “Restore system”.
Làm theo hướng dẫn của wizard để khôi phục hệ thống về điểm khôi phục trước đó. Windows và một số chương trình cài đặt sẽ tự động tạo một điểm khôi phục trước khi thực hiện các thay đổi lớn đối với hệ thống.
Một hệ thống đã hoạt động trong một thời gian do đó sẽ có một vài điểm khôi phục. Tuy nhiên, sau khi khôi phục, bạn sẽ phải cài đặt lại các bản cập nhật và phần mềm đã được thêm vào sau thời điểm điểm khôi phục được tạo.
Thực hiện sửa chữa thủ công: System File Checker (SFC) có thể được sử dụng để kiểm tra và sửa chữa các file hệ thống quan trọng. Nó cũng hoạt động trong cửa sổ dòng lệnh của hệ thống cài đặt Windows. Sử dụng dòng lệnh sau:
sfc /scannow /offbootdir=C: /offwindir=C:Windows /offlogfile=C:Log.txt
Ký tự ổ đĩa có thể khác. Xác định nó như được mô tả trong phần 3.
8. Reset Windows Hoặc Cài Đặt Lại
Nếu lỗi xảy ra trong giai đoạn 2 đến 4 (xem phần 1), chức năng “Automatic Repair” sẽ khởi động. Nếu thao tác nãy không giải quyết được lỗi so với các biện pháp khác trong bài viết này, hãy nhấp vào “Advanced options” để truy cập hệ thống sửa chữa WinRE (Windows Recovery Environment).
Đi đến “Troubleshooting”, sau đó đến “Reset this PC” và nhấp vào “Keep my files”.
Bây giờ bạn có thể chọn giữa hai tùy chọn:
- “Cloud download”: cài đặt phiên bản Windows mới nhất từ Internet, mất nhiều thời gian hơn một chút.
- “Local reinstallation”: Sử dụng các file được lưu trữ trên ổ cứng.
Làm theo các hướng dẫn tiếp theo của wizard.
Điều kiện tiên quyết để chức năng này hoạt động là WinRE được cài đặt chính xác và có thể được khởi động. Nếu không, tùy chọn duy nhất là cài đặt lại Windows bằng phương tiện cài đặt Windows. Tạo bản sao lưu các file quan trọng trước bằng cách sử dụng một hệ thống thứ hai (xem phần 6).
Nếu ổ cứng hoặc SSD bị lỗi, điều này cũng sẽ không giúp ích được gì. Bạn sẽ cần một ổ đĩa mới để cài đặt lại Windows. Các file cá nhân có thể được khôi phục từ bản sao lưu nếu có.
Tóm lại
Khi đối mặt với sự cố Windows không khởi động, việc xác định chính xác giai đoạn lỗi và áp dụng các biện pháp khắc phục phù hợp là chìa khóa để giải quyết vấn đề và đưa hệ thống trở lại hoạt động bình thường.