Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy tính bảng nhỏ gọn, tiện lợi nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh mẽ? iPad Mini 5 chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Ra mắt sau 4 năm kể từ thế hệ iPad Mini 4, Apple đã khiến người dùng bất ngờ với sự trở lại của dòng iPad nhỏ gọn này. Vẫn giữ nguyên thiết kế tinh tế, iPad Mini 5 được nâng cấp mạnh mẽ về phần cứng, hứa hẹn mang đến trải nghiệm mượt mà và ấn tượng. Hãy cùng G1Game.net khám phá chi tiết cấu hình iPad Mini 5 và cách nhận diện dòng máy chính xác qua mã phiên bản nhé!
iPad Mini 5 – Hiệu năng vượt trội
Cấu hình iPad mini 5
- Màn hình: iPad Mini 5 sở hữu màn hình LED-backlit IPS LCD 7.9 inch với độ phân giải 1.536 x 2.048 Pixel, cho chất lượng hiển thị sắc nét và sống động.
- Hiệu năng: Được trang bị chip xử lý Apple A12 Bionic 6 nhân (2 nhân 2.5 GHz và 4 nhân 1.6 GHz) cùng RAM 3 GB, iPad Mini 5 mang đến hiệu năng xử lý ấn tượng, đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng từ cơ bản đến nâng cao.
- Bộ nhớ: Với dung lượng bộ nhớ trong từ 64 GB, bạn có thể thoải mái lưu trữ dữ liệu, hình ảnh, video và cài đặt các ứng dụng yêu thích.
- Hệ điều hành: iPad Mini 5 được cài sẵn hệ điều hành iPadOS được tối ưu hóa cho trải nghiệm người dùng mượt mà và ổn định.
- Camera: Thiết bị sở hữu camera sau 8 MP hỗ trợ chạm lấy nét, HDR và nhận diện khuôn mặt, cùng camera trước 7 MP hỗ trợ HDR và FaceTime, đáp ứng tốt nhu cầu chụp ảnh và gọi video call.
- Kết nối: iPad Mini 5 vẫn sử dụng cổng sạc Lightning, cổng tai nghe 3.5mm và nút Home tích hợp Touch ID tiện lợi. Máy được trang bị viên pin Li-Po 19.1 Wh (khoảng 5.124 mAh), hỗ trợ sạc tối đa 10W. Ngoài ra, iPad Mini 5 còn được trang bị Bluetooth 5.0, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n và A-GPS.
- Thiết kế: iPad Mini 5 có thiết kế nhỏ gọn với kích thước 203 mm x 134 mm x 6.1 mm và trọng lượng chỉ 300 gram, rất thuận tiện để mang theo bên mình.
Nhận dạng iPad Mini 5 qua mã phiên bản
Mã iPad mini 5
Để chắc chắn rằng bạn đang mua đúng iPad Mini 5, hãy kiểm tra mã phiên bản được in ở mặt sau thiết bị hoặc trong phần Giới thiệu trong Cài đặt:
- A2133: iPad Mini 5.
- A2124, A2126: iPad Mini 5 Wi-Fi + Cellular.
- A2125: iPad Mini 5 Wi-Fi + Cellular (chỉ có ở Trung Quốc đại lục).
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm mã thị trường để biết iPad Mini 5 được bán ra tại quốc gia nào:
- ZA/A: Singapore.
- ZP/A: Hồng Kông.
- TH/A: Thái Lan.
- KH/A: Hàn Quốc.
- VN/A: Việt Nam.
- LL/A: Mỹ.
- EU/A: Châu Âu.
- F/A: Pháp.
- XA/A: Úc.
- TU/A: Thổ Nhĩ Kỳ.
- TA/A: Đài Loan.
- HN/A: Ấn Độ.
- C/A: Canada.
- B/A: Anh.
- T/A: Ý.
- J/A: Nhật.
Với những thông tin chi tiết về cấu hình và cách nhận dạng iPad Mini 5, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức bổ ích để lựa chọn cho mình chiếc máy tính bảng ưng ý.